Phiên âm : lìng yǎn kàn dài.
Hán Việt : lánh nhãn khán đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以異於一般的眼光或態度來看待人或事物, 表示重視或歧視。明.無名氏《霞箋記》第二五齣:「奴婢蒙娘娘另眼看待, 實有冤苦在心。」《文明小史》第四八回:「說了半天, 無非說勞大人如何有錢有勢, 叫他們媛媛另眼看待之意。」也作「另眼相待」、「另眼相看」。義參「另眼相看」。見「另眼相看」條。